Việt
vượt quá
vượt qua
phóng đại
ăn uống quá độ
vượt trội
trội
vượt
trội vượt
Anh
exceed
privileged
overtake
pass
surpass
Đức
überschreiten
übersteigen
-schreiten
übertreffen
Pháp
dépasser
exceed,surpass
[DE] übertreffen
[EN] exceed, surpass
[FR] dépasser
[VI] vượt qua
exceed, privileged
exceed, overtake, pass
trội, vượt
übersteigen, -schreiten
Exceed
To go beyond, as in measure, quality, value, action, power, skill, etc.
[DE] Überschreiten
[EN] Exceed
[VI] vượt quá, phóng đại, ăn uống quá độ