TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschreiten

vượt quá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phóng đại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ăn uống quá độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ qua đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überschreiten

exceed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overshoot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überschreiten

überschreiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Nennleistung darf 11 kW nicht überschreiten.

Công suất danh định của xe không được vượt quá 11 kW.

Das Fahrgeräusch darf das zugelassene Maß nicht überschreiten.

Tiếng ồn khi xe vận hành không được cao hơn giới hạn cho phép.

Man bezeichnet ihn als dynamischen Halbmesser rdyn. überschreiten.

Người ta gọi bán kính này là bán kính động rđộng.

Diese Reifen dürfen ein definiertes Abrollgeräusch nicht überschreiten.

Các lốp xe này không được vượt quá mức tiếng ồn lăn bánh được quy định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Er darf folgende Werte nicht überschreiten:

Thông số không được vượt quá trị số sau đây:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Überschreiten der Gléise verboten!

cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschreiten /n-s/

1. chỗ qua đường; das Überschreiten der Gléise verboten! cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überschreiten

exceed

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschreiten /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] overshoot

[VI] sự quá tải

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Überschreiten

[DE] Überschreiten

[EN] Exceed

[VI] vượt quá, phóng đại, ăn uống quá độ

Từ điển Polymer Anh-Đức

exceed

überschreiten