Việt
vượt quá
phóng đại
ăn uống quá độ
sự quá tải
chỗ qua đường
đi qua
vượt qua.
Anh
exceed
overshoot
Đức
überschreiten
Ihre Nennleistung darf 11 kW nicht überschreiten.
Công suất danh định của xe không được vượt quá 11 kW.
Das Fahrgeräusch darf das zugelassene Maß nicht überschreiten.
Tiếng ồn khi xe vận hành không được cao hơn giới hạn cho phép.
Man bezeichnet ihn als dynamischen Halbmesser rdyn. überschreiten.
Người ta gọi bán kính này là bán kính động rđộng.
Diese Reifen dürfen ein definiertes Abrollgeräusch nicht überschreiten.
Các lốp xe này không được vượt quá mức tiếng ồn lăn bánh được quy định.
Er darf folgende Werte nicht überschreiten:
Thông số không được vượt quá trị số sau đây:
das Überschreiten der Gléise verboten!
cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.
Überschreiten /n-s/
1. chỗ qua đường; das Überschreiten der Gléise verboten! cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.
Überschreiten /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] overshoot
[VI] sự quá tải
Überschreiten
[DE] Überschreiten
[EN] Exceed
[VI] vượt quá, phóng đại, ăn uống quá độ