TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exceed

vượt quá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vượt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phóng đại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ăn uống quá độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vượt trội

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

trội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vượt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trội vượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exceed

exceed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 privileged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overtake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surpass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

exceed

überschreiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übersteigen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

-schreiten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

übertreffen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

exceed

dépasser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

exceed,surpass

[DE] übertreffen

[EN] exceed, surpass

[FR] dépasser

[VI] vượt qua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exceed

trội vượt

exceed

vượt qua

exceed, privileged

trội vượt

exceed, overtake, pass

vượt quá

Từ điển toán học Anh-Việt

exceed

trội, vượt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überschreiten

exceed

übersteigen

exceed

Lexikon xây dựng Anh-Đức

exceed

exceed

übersteigen, -schreiten

Từ điển kế toán Anh-Việt

Exceed

vượt trội

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

exceed

To go beyond, as in measure, quality, value, action, power, skill, etc.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Exceed

[DE] Überschreiten

[EN] Exceed

[VI] vượt quá, phóng đại, ăn uống quá độ

Từ điển Polymer Anh-Đức

exceed

überschreiten