schreiten /[’Jraitan] (st V.; ist) (geh.)/
bước đi’ trang nghiêm;
trịnh trọng bước;
er schritt über den Teppich : ông ta bưởc đi trèn tấm thảm.
schreiten /[’Jraitan] (st V.; ist) (geh.)/
bắt đầu;
bắt tày vào;
khởi đầu [zu + Dat : một việc gì];
zum Angriff schreiten : bắt đầu tấn công jetzt müssen wir zur Tat schreiten : bây giờ thỉ chúng ta phải hành động thôi.