Việt
s
bưdc
bưđc di
bưdc đến
bắt đầu
bắt tay vào
khỏi đầu.
Đức
schreiten
đến; vorwärts schreiten
tiến lên; 2.
schreiten /vi (/
1. bưdc, bưđc di, bưdc đến; vorwärts schreiten tiến lên; 2. (zu D)bắt đầu, bắt tay vào, khỏi đầu.