TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt tay vào

bắt tay vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho lên tàu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự cho lên tàu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai mào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđc di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vó lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ans Herz ~ làm xúc động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bắt tay vào

Embark

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Embarking

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bắt tay vào

Einsteigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

antreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herangehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

greifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến; vorwärts schreiten

tiến lên; 2.

einen Ton greifen

(nhạc) lấy giọng;

um sich greifen

1) vơ vào, ôm vào; 2) lan rộng, lan ra (về lùa V.V.);

Herz greifen

làm xúc động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antreten /I vt/

bắt đầu, bắt tay vào, khỏi đầy;

anfangen /I vt/

bắt dầu, mỏ dầu, khai mào, bắt tay vào; von uorn anfangen bắt đầu từ đầu;

schreiten /vi (/

1. bưdc, bưđc di, bưdc đến; vorwärts schreiten tiến lên; 2. (zu D)bắt đầu, bắt tay vào, khỏi đầu.

herangehen /(herángeh/

(herángehn) vi (s) (an A) 1. đến gần, xích gần, tiếp cận; 2. nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, bắt đầu.

treten /vi (s)/

vi (s) (an A) 1. đển gần; 2. kêu gọi, nói, nhò, xin, hói; 3. bắt đầu, khỏi đầu, bắt tay vào; -

angreifen /vt/

1. vó lấy, chụp lấy, bắt lấy, nắm lây, vồ lấy; đụng đến; 2. cầm, bắt tay vào, bắt đầu làm; eine

greifen /vt, vi (/

vt, vi (nach D, an A, in A, bei D) 1.vó lấy, chụp lấy, nắm lấy, bắt lấy, tóm, bắt, thộp, chộp; j-n beim Krágen - tóm cổ ai, xách cổ con gì; einen Ton greifen (nhạc) lấy giọng; falsch - 1) lấy giọng sai; 2) sai nhầm; um sich greifen 1) vơ vào, ôm vào; 2) lan rộng, lan ra (về lùa V.V.); das ist doch mit den Händen zu - điều đó rõ ràng là; 2.nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, tìm đến, nhò đén, dùng đến, viện đến; nach dem Buch - bắt đầu đọc; 3. (nghĩa bóng) ans Herz greifen làm xúc động.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bắt tay vào,cho lên tàu

[DE] Einsteigen

[EN] Embark

[VI] bắt tay vào, cho lên tàu

sự cho lên tàu,bắt tay vào

[DE] Einsteigen

[EN] Embarking

[VI] sự cho lên tàu, bắt tay vào