Việt
bắt dầu
mỏ dầu
khai mào
bắt tay vào
xâu
xỏ
xiên
khơi
gợi
gây
sinh
Đức
anfangen
anfädeln
anfangen /I vt/
bắt dầu, mỏ dầu, khai mào, bắt tay vào; von uorn anfangen bắt đầu từ đầu;
anfädeln /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. bắt dầu, khơi, gợi, gây, sinh; ein