grabschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vồ lấy;
chộp lấy;
chớp lấy (rasch ergreifen);
câu thí dụ này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) nắm lạy ai, chộp lấy ai : sich jmdn. grapschen : (b) bắt giữ ai, tóm bắt ai.
ergreifen /(st. V.; hat)/
vớ lấy;
chụp lấy;
nắm lấy;
vồ lấy;
cầm lấy;
nắm lấy tay ai. : jmds. Hand ergreifen