Việt
vồ lấy
chộp lấy
chớp lấy
Đức
grabschen
sich jmdn. grapschen
câu thí dụ này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) nắm lạy ai, chộp lấy ai
(b) bắt giữ ai, tóm bắt ai.
grabschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vồ lấy; chộp lấy; chớp lấy (rasch ergreifen);
câu thí dụ này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) nắm lạy ai, chộp lấy ai : sich jmdn. grapschen : (b) bắt giữ ai, tóm bắt ai.