TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grabschen

vồ lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chộp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

grabschen

grabschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmdn. grapschen

câu thí dụ này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) nắm lạy ai, chộp lấy ai

(b) bắt giữ ai, tóm bắt ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grabschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vồ lấy; chộp lấy; chớp lấy (rasch ergreifen);

sich jmdn. grapschen : câu thí dụ này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) nắm lạy ai, chộp lấy ai (b) bắt giữ ai, tóm bắt ai. :