anhangen /vi (/
1. cầm lấy, nắm lấy, bám lấy; 2. quyến luyến, gắn bó, chung thủy, trung thành.
herangehen /(herángeh/
(herángehn) vi (s) (an A) 1. đến gần, xích gần, tiếp cận; 2. nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, bắt đầu.
vornehmen /vt/
1. mặc, khoác, đeo (tạp dề, mặt nạ...); 2. tiến hành, làm; 3.: sich (D) etw. vornehmen nắm lấy, cầm lấy, bắt tay thực hiện; quyết định làm, bắt đầu làm; sich (D) vornehmen (zu + inf) định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm; sich (D)j-n vornehmen làm áp lực vói ai, thúc ép ai; răn bảo ai, răn dạy ai.
greifen /vt, vi (/
vt, vi (nach D, an A, in A, bei D) 1.vó lấy, chụp lấy, nắm lấy, bắt lấy, tóm, bắt, thộp, chộp; j-n beim Krágen - tóm cổ ai, xách cổ con gì; einen Ton greifen (nhạc) lấy giọng; falsch - 1) lấy giọng sai; 2) sai nhầm; um sich greifen 1) vơ vào, ôm vào; 2) lan rộng, lan ra (về lùa V.V.); das ist doch mit den Händen zu - điều đó rõ ràng là; 2.nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, tìm đến, nhò đén, dùng đến, viện đến; nach dem Buch - bắt đầu đọc; 3. (nghĩa bóng) ans Herz greifen làm xúc động.