TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt tay thực hiện

bắt tay thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich etw. ~ nắm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt tay thực hiện

unternehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geeignete Schritte unternehmen

thực hiện những biện pháp thích hạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etw. vornehmen

nắm lấy, cầm lấy, bắt tay thực hiện; quyết định làm, bắt đầu làm;

sich (D) vornehmen (zu + inf)

định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm;

sich (D)j-n vornehmen

làm áp lực vói ai, thúc ép ai; răn bảo ai, răn dạy ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unternehmen /(st. V.; hat)/

bắt tay thực hiện; quyết định làm; bắt đầu làm;

thực hiện những biện pháp thích hạp. : geeignete Schritte unternehmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unternehmen /vt/

bắt tay thực hiện, quyết định làm, bắt đầu làm.

vornehmen /vt/

1. mặc, khoác, đeo (tạp dề, mặt nạ...); 2. tiến hành, làm; 3.: sich (D) etw. vornehmen nắm lấy, cầm lấy, bắt tay thực hiện; quyết định làm, bắt đầu làm; sich (D) vornehmen (zu + inf) định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm; sich (D)j-n vornehmen làm áp lực vói ai, thúc ép ai; răn bảo ai, răn dạy ai.