Việt
quyến luyến
Gắn bó
lưu luyến
trung thành
sùng mộ.
D
cầm lấy
nắm lấy
bám lấy
chung thủy
trung thành.
Anh
attachment
Attachment
Đức
sich fest binden an
eine tiefe Zuneigung fassen zu
anhänglich sein.
Adhärenz
anhangen
Adhärenz /f =, -en/
sự, lòng] quyến luyến, lưu luyến, gắn bó, trung thành, sùng mộ.
anhangen /vi (/
1. cầm lấy, nắm lấy, bám lấy; 2. quyến luyến, gắn bó, chung thủy, trung thành.
Gắn bó, quyến luyến
Quyến Luyến
Quyến: xem Quyến khách, Luyến: yêu mến. Lời đâu quyến luyến thanh tân. Hoa Tiên
attachment /y học/
sich fest binden an; eine tiefe Zuneigung fassen zu; anhänglich sein.