Việt
lưu luyến
quyến luyến
gắn bó
trung thành
sùng mộ.
Đức
sich klammem
sich hängen an
sich loskommen von D
Adhärenz
Adhärenz /f =, -en/
sự, lòng] quyến luyến, lưu luyến, gắn bó, trung thành, sùng mộ.
sich (an)klammem, sich hängen an, sich loskommen von D; sự lưu luyến Anhänglichkeit f