TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu luyến

lưu luyến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến luyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng mộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lưu luyến

sich klammem

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich hängen an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich loskommen von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Adhärenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adhärenz /f =, -en/

sự, lòng] quyến luyến, lưu luyến, gắn bó, trung thành, sùng mộ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu luyến

sich (an)klammem, sich hängen an, sich loskommen von D; sự lưu luyến Anhänglichkeit f