attachment /xây dựng/
cầu kiện liên kết
attachment
sự nối chặt
attachment /hóa học & vật liệu/
đồ gá
attachment /hóa học & vật liệu/
sự nối chặt
attachment
sự nối liền
attachment /toán & tin/
phần kèm theo
attachment /toán & tin/
cái kèm theo
attachment /giao thông & vận tải/
văn bản đính kèm
attachment /y học/
quyến luyến
accessory, attachment
đồ gá
attach, attachment, built-in
gắn liền
attachment, fastening wire, lace
dây buộc
attachment, interconnection, junction, juncture
sự nối liền
adaptation, arrangement, attachment, combination
sự phối hợp
attachment, binding, bite, biting
sự kẹp
attached document, attached file, attachment /toán & tin/
văn bản đính kèm
Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.
appurtenances, attached support processor, attachment
đồ phụ tùng