adaptation /cơ khí & công trình/
sự tự lựa
adaptation /điện/
sự phối ứng
adaptation, adjusting
sự điều chỉnh
accommodation, adaptation /cơ khí & công trình/
sự thích nghi
accommodation, adaptation
sự thích ứng
adaptation, compensation /cơ khí & công trình/
sự tự lựa
adaptation, insertion /hóa học & vật liệu/
sự lắp vào
accommodate, adaptation
thích nghi
accommodation, adaptation, application
sự tra vào
adaptation, arrangement, attachment, combination
sự phối hợp