compensation /xây dựng/
sự điều hòa
compensation
sự bổ chính
compensation /cơ khí & công trình/
sự tự lựa
compensation /xây dựng/
vật bồi thường
compensation
đền bù
compensation
sự đền bù
compensation /toán & tin/
phương pháp bù
Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.
A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.
compensate, compensation
bồi thường
adaptation, compensation /cơ khí & công trình/
sự tự lựa