TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compensation

sự điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật bồi thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đền bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đền bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồi thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compensation

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adaptation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation /xây dựng/

sự điều hòa

 compensation

sự bổ chính

 compensation /cơ khí & công trình/

sự tự lựa

 compensation /xây dựng/

vật bồi thường

 compensation

đền bù

 compensation

sự đền bù

 compensation /toán & tin/

phương pháp bù

Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.

A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.

 compensate, compensation

bồi thường

 adaptation, compensation /cơ khí & công trình/

sự tự lựa