TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều hòa

sự điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bù trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn khớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biện pháp cải thiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xứ lý lần cuối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kiếm nghiêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản quy định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự điều hòa

conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reconcilement

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

regulation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự điều hòa

Regulierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompensierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regulativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabilisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Temperierung erfolgt sowohlüber die Zentralspindel als auch über den Walzenzylinder.

Sự điều hòa nhiệt độ xảy ra vừa bởi trục trung tâm lẫn các trục cán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontinuierliche Regelung

sự điều chỉnh liên tục

manuelle Regelung

sự điều chinh bằng tay, sự điều chỉnh thủ công.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regulation

sự điều chỉnh, sự điều hòa, sự điều tiết, quy tắc, điều lệ, bản quy định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conditioning

sự điều hòa; sự điều phối; sự xứ lý lần cuối; sự kiếm nghiêm (sán phẩm)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reconcilement

sự ăn khớp, sự phù hợp, sự điều hòa

conditioning

sự điều hòa; sự điều chỉnh; biện pháp cải thiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regulierung /die; -, -en/

sự điều hòa; sự điều chỉnh;

Kompensierung /die; -, -en/

sự bù; sự bù trừ; sự điều hòa;

Regulation /[regula’tsiom], die; -, -en/

(Biol , Med ) sự điều chỉnh; sự điều hòa; sự điều tiết;

regulativ /(Adj.)/

(Biol , Med ) (thuộc) sự điều hòa; sự điều tiết; sự thích nghi;

Stabilisierung /die; -, -en/

sự điều hòa; sự làm ổn định; sự làm cân bằng;

Reglung /die; -, -en/

sự điều khiển; sự điều chỉnh; sự điều tiết; sự không chế; sự điều hòa;

sự điều chỉnh liên tục : kontinuierliche Regelung sự điều chinh bằng tay, sự điều chỉnh thủ công. : manuelle Regelung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation /xây dựng/

sự điều hòa

conditioning

sự điều hòa