Regulierung /die;  -, -en/
	
    	
			
sự điều hòa; 
sự điều chỉnh; 
	
	         
Kompensierung /die;  -, -en/
	
    	
			
sự bù; 
sự bù trừ; 
sự điều hòa; 
	
	         
Regulation /[regula’tsiom], die;  -, -en/
	
    	
			
(Biol ,  Med ) sự điều chỉnh; 
sự điều hòa; 
sự điều tiết; 
	
	         
regulativ /(Adj.)/
	
    	
			
(Biol ,   Med )  (thuộc) sự điều hòa; 
sự điều tiết; 
sự thích nghi; 
	
	         
Stabilisierung /die;  -, -en/
	
    	
			
sự điều hòa; 
sự làm ổn định; 
sự làm cân bằng; 
	
	         
Reglung /die;  -, -en/
	
    	
			
sự điều khiển; 
sự điều chỉnh; 
sự điều tiết; 
sự không chế; 
sự điều hòa; 
  sự điều chỉnh liên tục  : kontinuierliche Regelung   sự điều chinh bằng tay,  sự điều chỉnh thủ công.  : manuelle Regelung