Aufrechnung /die; -, -en/
sự bù trừ;
sự cân đô' i;
Kompensierung /die; -, -en/
sự bù;
sự bù trừ;
sự điều hòa;
Ausgleich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự đền bù;
sự bồi thường;
sự bù trừ (Entschädigung, Ersatz);
ông ấy đã nhận khoản tiền bồi thường cho sự thiệt hại. : er hat für den Schaden einen Aus gleich erhalten
Kompensation /[kompenza’tsiom], die; -, -en/
(Psych ) sự bù trừ;
sự bù đắp;
sự cân đối (hoạt động trí óc hoặc chân tay) (Wirtsch ) sự đền bù;
sự bồi thường;