redemption :
chuộc lại, lai thục, thục hồi. [L] 1/ redemption of a mortgage - chuộc lại văn tự đế đương a/ by mortgagor (extinguishment) - sự tiêu diệt đe dương by by mortgagee (satisfaction) thanh tiêu, thanh quyết đe dương 2/ nãng quyền lai thục, khà năng chuộc lại - covenant of redemption - ước điểu thục hoi - equity of redemption - Xch : Equity - sale with power, option, of redemption - bán dợ, bán lai thqc [HC] redemption allowance - chiết cựu dược quì định; định ngạch hoàn giảm được phép (Xch : depreciation) [TC] trà lại tiền, hoàn lại, thường hoàn (of a bond) hoàn giàm, chiết cựu, (of a pledge, a collateral security) mờ, gỡ (of a loan) thục hoi, chuộc lại - redemption fund (sinking fund) - quỹ hoàn giảm, quỹ chiết cựu - redemption table - bảng chiết cựu, chương trinh hoàn giảm - redemption before due date - trả lại tiền trước ngày, thường hoàn trước,