TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redemption

sự bù trừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giảm xóc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giảm rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự cứu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ơn cứu rỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu ân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi hoàn<BR>general ~ Ơn cứu độ phổ biến<BR>objective ~ Ơn cứu độ khách quan <BR>subjective ~ Ơn cứu độ chủ quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự cứu chuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

redemption

redemption

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
redemption :

redemption :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Redemption

Sự cứu chuộc.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

redemption :

chuộc lại, lai thục, thục hồi. [L] 1/ redemption of a mortgage - chuộc lại văn tự đế đương a/ by mortgagor (extinguishment) - sự tiêu diệt đe dương by by mortgagee (satisfaction) thanh tiêu, thanh quyết đe dương 2/ nãng quyền lai thục, khà năng chuộc lại - covenant of redemption - ước điểu thục hoi - equity of redemption - Xch : Equity - sale with power, option, of redemption - bán dợ, bán lai thqc [HC] redemption allowance - chiết cựu dược quì định; định ngạch hoàn giảm được phép (Xch : depreciation) [TC] trà lại tiền, hoàn lại, thường hoàn (of a bond) hoàn giàm, chiết cựu, (of a pledge, a collateral security) mờ, gỡ (of a loan) thục hoi, chuộc lại - redemption fund (sinking fund) - quỹ hoàn giảm, quỹ chiết cựu - redemption table - bảng chiết cựu, chương trinh hoàn giảm - redemption before due date - trả lại tiền trước ngày, thường hoàn trước,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

redemption

Sự cứu viện, ơn cứu rỗi, cứu ân, cứu chuộc, cứu thế, tế độ, siêu độ, chuộc tội, bồi thường, bồi hoàn< BR> general ~ Ơn cứu độ phổ biến< BR> objective ~ Ơn cứu độ khách quan [tức bản chất ơn cứu độ]< BR> subjective ~ Ơn cứu độ chủ quan [tức người lãnh nhận ơn cứ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

redemption

The recovery of what is mortgaged or pledged, by paying the debt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

redemption

sự bù trừ, sự giảm xóc, sự giảm rung