TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ơn cứu rỗi

ơn cứu rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân huệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự cứu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu ân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi hoàn<BR>general ~ Ơn cứu độ phổ biến<BR>objective ~ Ơn cứu độ khách quan <BR>subjective ~ Ơn cứu độ chủ quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ơn cứu rỗi

redemption

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ơn cứu rỗi

Gnaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Gottes Gnaden (hist.)

đầy lòng nhân hậu, có lòng nhân từ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

redemption

Sự cứu viện, ơn cứu rỗi, cứu ân, cứu chuộc, cứu thế, tế độ, siêu độ, chuộc tội, bồi thường, bồi hoàn< BR> general ~ Ơn cứu độ phổ biến< BR> objective ~ Ơn cứu độ khách quan [tức bản chất ơn cứu độ]< BR> subjective ~ Ơn cứu độ chủ quan [tức người lãnh nhận ơn cứ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gnaden /với thiền chí; bei jmdm. in [hohen] Gnaden stehen (geh.)/

(Rel ) ân huệ; ân đức; ơn cứu rỗi;

đầy lòng nhân hậu, có lòng nhân từ. : von Gottes Gnaden (hist.)