TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ân đức

ân đức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân huệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ơn cứu rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ân đức

Gunst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewogenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wohlwollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wohltat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gnaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Gottes Gnaden (hist.)

đầy lòng nhân hậu, có lòng nhân từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gnaden /với thiền chí; bei jmdm. in [hohen] Gnaden stehen (geh.)/

(Rel ) ân huệ; ân đức; ơn cứu rỗi;

đầy lòng nhân hậu, có lòng nhân từ. : von Gottes Gnaden (hist.)

Segen /[’ze:gan], der; -s, -/

(o Pl ) ân đức; ân huệ; ơn; ân;

Segnung /die; -, -en/

(meist PI ) (oft spott ) việc hay; việc tốt; ân đức; ân huệ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ân đức

Gunst f, Gewogenheit f, Wohlwollen n, Wohltat f