Segen /[’ze:gan], der; -s, -/
(PI selten) (bes Rel ) sự ban phúc;
sự cầu phúc;
sự chúc phúc;
Segen /[’ze:gan], der; -s, -/
(o Pl ) (từ lóng) sự chấp thuận;
sự đồng ý;
sự tán thành (Einwil ligung, Billigung);
Segen /[’ze:gan], der; -s, -/
(o Pl ) ân đức;
ân huệ;
ơn;
ân;
Segen /[’ze:gan], der; -s, -/
niềm hạnh phúc;
điều may mắn;
điều sung sướng (Glück, Wohltat);
(Spr.) :