Việt
tính toán
tính tá phương và thải phương.
sự tính toán
sự bù trừ
sự cân đô'i
Đức
Aufrechnung
Aufrechnung /die; -, -en/
sự tính toán;
sự bù trừ; sự cân đô' i;
Aufrechnung /f =, -en/
1. [sự] tính toán; 2. (tài chính) [sự] tính tá phương và thải phương.