TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 equalization

sự cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bù trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh nối kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 equalization

 equalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 postequalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aligning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emplacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linkage editing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalization

sự cân bằng

 equalization

sự chỉnh giảm

 equalization /toán & tin/

sự bằng nhau

 equalization, regulation

sự ổn định

 equality, equalization /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

sự bằng nhau

compensation, complementation, equalization

sự bù trừ

 de-emphasis, equalization, postequalization

sự chỉnh giảm

physical balance, Balance, balance, equalization

sự cân bằng vật lý

 adequation, aligning, alignment, de-emphasis, emplacement, equalization

sự san bằng

linkage editing, equalization, gauging, honing, inspection eye, modification

sự hiệu chỉnh nối kết