TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bằng nhau

sự bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngang nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngang hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bằng nhau

 equality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bằng nhau

Gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei Gleich heit der Punktzahl

với điểm sô' bằng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleich /heit, die; -, -en/

sự bằng nhau; sự ngang nhau; sự giông nhau;

với điểm sô' bằng nhau. : bei Gleich heit der Punktzahl

Paritat /[pari'te:t], die; -, -en (PI. selten)/

(bildungsspr ) sự ngang hàng; sự bình đẳng; sự tương đương; sự bằng nhau;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equality, equalization /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

sự bằng nhau

 equality /toán & tin/

sự bằng nhau

 equalization /toán & tin/

sự bằng nhau