TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bình đẳng

sự bình đẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngang hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bình đẳng

 peer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bình đẳng

Gleichberechtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emanzipation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für die Gleichbe rechtigung der Frauen kämpfen

đấu tranh cho sự bình đẳng của nữ giói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichberechtigung /die (o. PL)/

sự bình đẳng; sự bình quyền;

đấu tranh cho sự bình đẳng của nữ giói. : für die Gleichbe rechtigung der Frauen kämpfen

Gleich /heit, die; -, -en/

(o Pl ) sự bình đẳng; sự ngang hàng (gleiche Rechte);

Emanzipation /[emantsipa'tsiom], die; -, - en/

sử giải phóng; sự tự do; sự bình đẳng;

Paritat /[pari'te:t], die; -, -en (PI. selten)/

(bildungsspr ) sự ngang hàng; sự bình đẳng; sự tương đương; sự bằng nhau;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peer

sự bình đẳng

 peer /toán & tin/

sự bình đẳng