Gleichberechtigung /die (o. PL)/
sự bình đẳng;
sự bình quyền;
đấu tranh cho sự bình đẳng của nữ giói. : für die Gleichbe rechtigung der Frauen kämpfen
Gleich /heit, die; -, -en/
(o Pl ) sự bình đẳng;
sự ngang hàng (gleiche Rechte);
Emanzipation /[emantsipa'tsiom], die; -, - en/
sử giải phóng;
sự tự do;
sự bình đẳng;
Paritat /[pari'te:t], die; -, -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) sự ngang hàng;
sự bình đẳng;
sự tương đương;
sự bằng nhau;