Việt
sự bình đẳng
sự bình quyền
Đức
Gleichberechtigung
für die Gleichbe rechtigung der Frauen kämpfen
đấu tranh cho sự bình đẳng của nữ giói.
Gleichberechtigung /die (o. PL)/
sự bình đẳng; sự bình quyền;
đấu tranh cho sự bình đẳng của nữ giói. : für die Gleichbe rechtigung der Frauen kämpfen