Việt
Bình đẳng
bình quyền
bình đẳng.
sự bình đẳng
sự bình quyền
Anh
equality
Đức
Gleichberechtigung
die Gleichberechtigung
für die Gleichbe rechtigung der Frauen kämpfen
đấu tranh cho sự bình đẳng của nữ giói.
Gleichberechtigung /die (o. PL)/
sự bình đẳng; sự bình quyền;
für die Gleichbe rechtigung der Frauen kämpfen : đấu tranh cho sự bình đẳng của nữ giói.
Gleichberechtigung /f =/
sự] bình quyền, bình đẳng.
[VI] Bình đẳng
[DE] die Gleichberechtigung
[EN] equality