TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equality

đẳng thức

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bình đẳng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tính ngang bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính bình đẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ngang nhau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng nhau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính binh đẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

equality

equality

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

equal opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

equality

die Gleichberechtigung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Gleichheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

equality

Égalité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A world with one month is a world of equality.

Một thế giới chỉ còn tồn tại có một tháng nữa thôi là một thễ giới bình đẳng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

equality,equal opportunity

[DE] Gleichstellung

[EN] equality, equal opportunity

[FR] Égalité

[VI] Bình đẳng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichheit /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] equality

[VI] đẳng thức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equality

đẳng thức; tính ngang bằng, tính binh đẳng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equality

đẳng thức, tính ngang bằng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

equality

(equal) : [L] binh đăng ve quyền lợi và nghĩa vụ - equal partners - các hội viên có phấn góp bang nhau - the right to equal protection of law - pháp luật binh đang đối với tất cà mụi người (Xch discrimination) - creditors that rank equal - các trái chu cạnh tranh nhau. (lsừ) equal hand = trust (tin nhiệm). [TC] equality before the law - binh đắng trước pháp luật, còng bang pháp lý - equality between creditors - quyên bình đăng giữa các chủ nơ (trái chù) - equality of votes - chia đều phieu; ngang phieu (phiếu hợp pháp)

Từ điển toán học Anh-Việt

equality

đẳng thức

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equality

Ngang nhau, bằng nhau, bình đẳng

Từ điển phân tích kinh tế

equality

bình đẳng

equality /toán học/

đẳng thức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equality

tính bình đẳng

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

equality

[VI] Bình đẳng

[DE] die Gleichberechtigung

[EN] equality

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

equality

tính ngáng bằng; đẳng thức Điều kiện đề đồng nhất với nhau, thường hay áp dụng nhất cho các giá trị và các cấu trúc dữ liệu. Tính ngang bằng thoạt nhìn có vẻ đơn giản - ví dụ, 2 luôn luôn bằng 2 - nhưng khái niệm nhành chóng gặp khó khan khi áp dụng cho các số dấu phầy động và các cấu trúc dữ liệu như các bản ghi. Ví dụ, khó thà biết được liệu cấu trúc dữ liệu chứa các phần tử ngày và năm có bằng cấu trúc dữ liệu chứa cùng các phần tử theo thứ tự ngược lại, năm và ngày, hay không,

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

equality /n/MATH/

equality

đẳng thức