TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẳng thức

đẳng thức

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính ngang bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính binh đẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đẳng thức

equality

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 equality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẳng thức

Gleichheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equality

đẳng thức; tính ngang bằng, tính binh đẳng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equality

đẳng thức, tính ngang bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equality

đẳng thức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichheit /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] equality

[VI] đẳng thức

Từ điển tiếng việt

đẳng thức

- dt. (toán) (H. đẳng: bằng nhau; thức: phép) Hệ thống hai số hoặc hai biểu thức đại số liên kết với nhau bằng dấu =: a + b = x + y là một đẳng thức.

Từ điển toán học Anh-Việt

equality

đẳng thức

Từ điển phân tích kinh tế

equality /toán học/

đẳng thức

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đẳng thức /n/MATH/

equality

đẳng thức