Việt
đẳng thức
tính ngang bằng
tính binh đẳng
Anh
equality
Đức
Gleichheit
đẳng thức; tính ngang bằng, tính binh đẳng
đẳng thức, tính ngang bằng
Gleichheit /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] equality
[VI] đẳng thức
- dt. (toán) (H. đẳng: bằng nhau; thức: phép) Hệ thống hai số hoặc hai biểu thức đại số liên kết với nhau bằng dấu =: a + b = x + y là một đẳng thức.
equality /toán học/
đẳng thức /n/MATH/