Việt
Bình đẳng
làm bằríg nhau
làm ngang nhau
bình quân hóa
sự làm bằng nhau
sự làm ngang nhau
sự bình quân hóa
Anh
equality
equal opportunity
Đức
Gleichstellung
Pháp
Égalité
rechtliche Gleichstellung
[sự] bình quyền, bỉnh đẳng.
Gleichstellung /die/
sự làm bằng nhau; sự làm ngang nhau; sự bình quân hóa;
Gleichstellung /f =/
sự] làm bằríg nhau, làm ngang nhau, bình quân hóa; rechtliche Gleichstellung [sự] bình quyền, bỉnh đẳng.
[DE] Gleichstellung
[EN] equality, equal opportunity
[FR] Égalité
[VI] Bình đẳng