gleichberechtigt /a/
bình quyền, bình đẳng; - sein bình quyền.
Ebenbürtigkeit /í =/
sự] bằng nhau, bình đẳng, ngang nhau, gióng nhau, đồng đẳng; tương đương.
Gleichsein /n -s/
sự] bằng nhau, ngang nhau, giống nhau, đồng đẳng, bình đẳng; (toán) đẳng thức.
Gleiche II /í =/
1. [sự] thẳng, thẳng thắn, chân thật; 2. [sự] bình đẳng, bình quân; ♦ etw. in die Gleiche II bringen thu xếp ổn thỏa công việc.
Egalität /í =/
sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giông nhau, đồng đẳng, bình đẳng, đều đặn.
autkommen /vỉ (/
1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.
ebenbürtig /a/
1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.