Ebenbürtigkeit /í =/
sự] bằng nhau, bình đẳng, ngang nhau, gióng nhau, đồng đẳng; tương đương.
Gleichheit /f =, -en/
sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giông nhau, đồng đẳng; [sự, tính] đồng nhất, tương đồng.
Gleichsein /n -s/
sự] bằng nhau, ngang nhau, giống nhau, đồng đẳng, bình đẳng; (toán) đẳng thức.
Egalität /í =/
sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giông nhau, đồng đẳng, bình đẳng, đều đặn.