unterschiedslos /I a/
như nhau, gióng nhau; II adv như nhau, gióng nhau.
Ebenbürtigkeit /í =/
sự] bằng nhau, bình đẳng, ngang nhau, gióng nhau, đồng đẳng; tương đương.
naheliegend /a/
dễ hiểu, rõ ràng, có căn cú, xác đáng, gióng nhau, tương tự, phù hợp.