Việt
tính tương đồng
tính tương hợp
tính đồng dạng
Tương đẳng
đồng đẳng
đồng đều
hh. phép thấu xạ
đs. đồng đều
Anh
homology
sequence homology
Đức
Sequenzhomologie
Pháp
homologie
homologie de séquence
homology,sequence homology /SCIENCE,AGRI/
[DE] Sequenzhomologie
[EN] homology; sequence homology
[FR] homologie; homologie de séquence
In general meaning, similar but not necessarily identical to something. In molecular biology, the term homology is generally taken to mean sequence homology.
hh. phép thấu xạ; đs. đồng đều
Tương đẳng, đồng đẳng, đồng đều
tính tương đồng, tính tương hợp