Anh
homology
sequence homology
Đức
Sequenzhomologie
Pháp
homologie
homologie de séquence
homologie,homologie de séquence /SCIENCE,AGRI/
[DE] Sequenzhomologie
[EN] homology; sequence homology
[FR] homologie; homologie de séquence
homologie [omobji] n. f. 1. Học Sự tuông quan dối úng. 2. HÌNH Sự biến dổi đối úng hai hình. 3. HOÁ Tính đồng đẳng.