Việt
tính tương hợp
hòa hợp
độ tương hợp
tính tương đồng
tính tương thích
tính 1602 tương hợp
tính hòa hợp
Anh
compatibility
adaptability
homology
Đức
Verträglichkeit
Kompatibilitat
Kompatibilitat /die; -, -en/
(Med ) tính 1602 tương hợp; tính hòa hợp;
Verträglichkeit /f/ÂM, C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] compatibility
[VI] tính tương hợp, tính tương thích
tính tương hợp, độ tương hợp
tính tương đồng, tính tương hợp
adaptability /toán & tin/
compatibility /y học/
tính tương hợp, hòa hợp