TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tương thích

tính tương thích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tương hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính có thể kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính tương thích

compatibility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compatibleness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 compatibleness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính tương thích

Kompatibilität

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verträglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompatibilitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)

Tính tương thích điện từ (EMC)

v Geräuscharmer Betrieb, gute elektromagnetische Verträglichkeit und Wartungsfreiheit durch den Wegfall der Bürsten.

Hoạt động ít ồn, tính tương thích điện từ tốt, không cần bảo dưỡng vì không có chổi than.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Luftverträglichkeit

Tính tương thích cho không khí

:: Bodenverträglichkeit

Tính tương thích cho đất đai

Umweltverträglichkeit - Gesundheitsverträglichkeit

Tính tương thích môi trường và sức khỏe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompatibilitat /die; -, -en/

tính tương thích; tính có thể kết hợp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompatibilität /f/M_TÍNH, C_THÁI, TV, CT_MÁY/

[EN] compatibility

[VI] tính tương thích

Verträglichkeit /f/ÂM, C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] compatibility

[VI] tính tương hợp, tính tương thích

Từ điển toán học Anh-Việt

compatibility

tính tương thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compatibleness /cơ khí & công trình/

tính tương thích

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kompatibilität

[VI] Tính tương thích

[EN] compatibility

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compatibility

tính tương thích

compatibleness

tính tương thích