Việt
tính tương thích
tính tương hợp
tính có thể kết hợp
Anh
compatibility
compatibleness
Đức
Kompatibilität
Verträglichkeit
Kompatibilitat
v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)
Tính tương thích điện từ (EMC)
v Geräuscharmer Betrieb, gute elektromagnetische Verträglichkeit und Wartungsfreiheit durch den Wegfall der Bürsten.
Hoạt động ít ồn, tính tương thích điện từ tốt, không cần bảo dưỡng vì không có chổi than.
:: Luftverträglichkeit
Tính tương thích cho không khí
:: Bodenverträglichkeit
Tính tương thích cho đất đai
Umweltverträglichkeit - Gesundheitsverträglichkeit
Tính tương thích môi trường và sức khỏe
Kompatibilitat /die; -, -en/
tính tương thích; tính có thể kết hợp;
Kompatibilität /f/M_TÍNH, C_THÁI, TV, CT_MÁY/
[EN] compatibility
[VI] tính tương thích
Verträglichkeit /f/ÂM, C_DẺO, CT_MÁY/
[VI] tính tương hợp, tính tương thích
compatibleness /cơ khí & công trình/
[VI] Tính tương thích