compatibility /điện/
độ tương thích
compatibility
độ tương thích
compatibility
sự tương thích
compatibility
tính nhất quán
compatibility /điện lạnh/
tính kết hợp được
compatibility /xây dựng/
tính kết hợp được
compatibility /y học/
tính tương hợp, hòa hợp
compatibility,interoperability test /cơ khí & công trình/
sự kiểm tra tính tương thích
compatibility,interoperability test /toán & tin/
sự kiểm tra tính tương thích
adapting, compatibility, conformance
sự tương hợp
compatibility, consistence, consistency
tính nhất quán