Việt
tính tương đồng
tính tương hợp
tính song song
tính tương ứng
tính đồng đều
Anh
homology
Đức
Parallelismus
Homologie
Parallelismus /der; -, ...men/
tính song song; tính tương đồng;
Homologie /die; -, -n/
tính tương đồng; tính tương ứng; tính đồng đều;
tính tương đồng, tính tương hợp