Việt
tính đồng đều
tính tương đồng
tính tương ứng
tính cân bắng
tính cân đối
tính hài hòa 1
đồng chất
đồng nhất
thuần nhất
tính đồng nhất relative ~ tính đồng chất tương đối
Anh
homotopy
homogeneous
homogeneity
Đức
Homologie
Ausgewogenheit
tính đồng đều, tính đồng nhất relative ~ tính đồng chất tương đối
đồng chất, tính đồng đều, đồng nhất, thuần nhất
Homologie /die; -, -n/
tính tương đồng; tính tương ứng; tính đồng đều;
Ausgewogenheit /die; -/
tính cân bắng; tính đồng đều; tính cân đối; tính hài hòa (Harmonie) 1;
homotopy /điện lạnh/