TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgewogenheit

sự cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính cân bắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hài hòa 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgewogenheit

balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgewogenheit

Ausgewogenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgewogenheit /die; -/

tính cân bắng; tính đồng đều; tính cân đối; tính hài hòa (Harmonie) 1;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgewogenheit /f/KT_GHI/

[EN] balance

[VI] sự cân bằng