Việt
sự cân bằng
tính cân bắng
tính đồng đều
tính cân đối
tính hài hòa 1
Anh
balance
Đức
Ausgewogenheit
Ausgewogenheit /die; -/
tính cân bắng; tính đồng đều; tính cân đối; tính hài hòa (Harmonie) 1;
Ausgewogenheit /f/KT_GHI/
[EN] balance
[VI] sự cân bằng