Proportionalitat /die; -, -en (PL selten)/
(bildungsspr ) tính cân xứng;
tính cân đối (Verhältnismäßigkeit);
Ebenmäßigkeit /die; -/
tính cân đối;
tính hài hòa;
Proportioniertheit /die; -/
tính cân đối;
tính cân xứng;
tính tỷ lệ;
Gleichmäßigkeit /die/
tính cân đối;
tính cân xứng;
tính hài hòa;
tính đều đặn (Gleichmaß);
Ausgewogenheit /die; -/
tính cân bắng;
tính đồng đều;
tính cân đối;
tính hài hòa (Harmonie) 1;