Ebenmäßigkeit /die; -/
tính cân đối;
tính hài hòa;
Eleganz /[ele'gants], die; -/
tính chất sang trọng;
tính hài hòa (elegante Form, Beschaffenheit);
Gleichmaß /das (o. PL)/
tính cân đô' i;
tính cân xứng;
tính hài hòa (Ebenmaß, Harmonie);
Gleichmäßigkeit /die/
tính cân đối;
tính cân xứng;
tính hài hòa;
tính đều đặn (Gleichmaß);
Ausgewogenheit /die; -/
tính cân bắng;
tính đồng đều;
tính cân đối;
tính hài hòa (Harmonie) 1;