TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hài hòa

tính hài hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tính hài hòa 1

tính cân bắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hài hòa 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính hài hòa

 harmony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính hài hòa

Ebenmäßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eleganz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichmäßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tính hài hòa 1

Ausgewogenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ebenmäßigkeit /die; -/

tính cân đối; tính hài hòa;

Eleganz /[ele'gants], die; -/

tính chất sang trọng; tính hài hòa (elegante Form, Beschaffenheit);

Gleichmaß /das (o. PL)/

tính cân đô' i; tính cân xứng; tính hài hòa (Ebenmaß, Harmonie);

Gleichmäßigkeit /die/

tính cân đối; tính cân xứng; tính hài hòa; tính đều đặn (Gleichmaß);

Ausgewogenheit /die; -/

tính cân bắng; tính đồng đều; tính cân đối; tính hài hòa (Harmonie) 1;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harmony /xây dựng/

tính hài hòa

 harmony

tính hài hòa