Việt
sự thanh lịch
sự duyên dáng
vẻ trang nhã
vẻ thanh lịch
vẻ lịch sự
sự nhẹ nhàng
sự uyển chuyển
tính chất sang trọng
tính hài hòa
Đức
Eleganz
Eleganz /[ele'gants], die; -/
sự thanh lịch; sự duyên dáng; vẻ trang nhã; vẻ thanh lịch; vẻ lịch sự (geschmackvolle Vornehm heit);
sự nhẹ nhàng; sự uyển chuyển (Gewandtheit, Geschmeidigkeit);
tính chất sang trọng; tính hài hòa (elegante Form, Beschaffenheit);
Eleganz /f =/
vẽ, sự) kiều diễm, yêu kiêu, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, phong nhã, trang nhã, thanh lịch, lịch sự, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, kẻng, sộp, điển, bảnh, sang, xôm.