Distinktion /die; -en/
(o Pl ) (bildungsspr veraltend) nét đặc biệt;
sự thanh lịch;
Kultur /[kol'tu:r], die; -, -en/
sự thanh lịch;
sự tinh tế;
sự tao nhã;
Distinguiertheit /die; -/
sự thanh lịch;
sự trang nhã;
sự lịch thiệp;
Feinheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự thanh lịch;
sự lịch thiệp;
sự trang nhã (Vornehmheit);
Schick /[Jik], der; -[e]s/
sự sang trọng;
sự lịch sự;
sự thanh lịch;
sự bảnh bao;
Erlesenbeit /die; -/
chất lượng hầo hạng;
sự xuất sắc;
sự thanh lịch;
sự tinh tế;
Eleganz /[ele'gants], die; -/
sự thanh lịch;
sự duyên dáng;
vẻ trang nhã;
vẻ thanh lịch;
vẻ lịch sự (geschmackvolle Vornehm heit);