Eigentümlichkeit /die; -, -en/
nét riêng;
nét đặc biệt;
Distinktion /die; -en/
(o Pl ) (bildungsspr veraltend) nét đặc biệt;
sự thanh lịch;
Merkmal /das (PI. -e)/
đặc điểm;
nét đặc biệt;
điểm đặc trưng;
Spezialität /Upetsiali'te:t], die; -, -en/
đặc tính;
đặc trưng;
nét đặc biệt;
đặc sản;
Eigenschaft /die; .-, -en/
đặc trưng;
đặc điểm;
đặc tính;
phẩm chất;
tính chất;
nét đặc biệt;
tính cách (Eigentümlich keit);
nước có đặc tính là đông đặc ở 0° : Wasser hat die Eigenschaft, bei 0° zu gefrieren với cương vị, với vai trò là... : in seiner Eigenschaft als