TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc sản

Đặc sản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đặc sản

subject/research area

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

discipline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 delicatessen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặc sản

Fachgebiet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Spezialität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đặc sản

Spécialité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezialität /Upetsiali'te:t], die; -, -en/

đặc tính; đặc trưng; nét đặc biệt; đặc sản;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delicatessen /xây dựng/

đặc sản

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đặc sản

[DE] Fachgebiet

[EN] subject/research area, discipline

[FR] Spécialité

[VI] Đặc sản