Việt
Đặc sản
đặc tính
đặc trưng
nét đặc biệt
Anh
subject/research area
discipline
delicatessen
Đức
Fachgebiet
Spezialität
Pháp
Spécialité
Spezialität /Upetsiali'te:t], die; -, -en/
đặc tính; đặc trưng; nét đặc biệt; đặc sản;
delicatessen /xây dựng/
đặc sản
[DE] Fachgebiet
[EN] subject/research area, discipline
[FR] Spécialité
[VI] Đặc sản