Việt
xem Spezialfach.
đặc tính
đặc trưng
nét đặc biệt
đặc sản
tài đặc biệt
món tủ
món nghề
Đức
Spezialität
Spezialität /Upetsiali'te:t], die; -, -en/
đặc tính; đặc trưng; nét đặc biệt; đặc sản;
tài đặc biệt; món tủ; món nghề;
Spezialität /f =, -en/